• [ えんきんほう ]

    n

    luật xa gần (trong hội hoạ)/luật phối cảnh (trong hội hoạ)
    空気遠近法: luật xa gần trong không khí
    線遠近法: luật xa gần về ánh sáng
    遠近法によって: dựa vào luật xa gần
    遠近法の基本を学ぶ: học những điều cơ bản của luật xa gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X