• [ えんかく ]

    n

    xa thẳm
    xa cách
    khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh
    遠隔(地にある)コンピュータ: máy tính từ xa
    遠隔の地: nơi xa xôi, hẻo lánh
    遠隔の地から来る: đến từ một nơi xa xôi, hẻo lánh
    遠隔オブジェクト: đối tượng tầm xa
    遠隔システム : hệ thống từ xa

    Tin học

    [ えんかく ]

    từ xa [remote (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X