• 遠隔操作サービス要素

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ えんかくそうさサービスようそ ]

    phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X