• [ てきざいてきしょ ]

    n

    người phù hợp ở nơi phù hợp
    愚か者にはムチを、教室には棒を。これが適材適所。: đúng người đúng việc luôn mang lại kết quả tốt
    適材適所である :người phù hợp với công việc
    適材を適所に置く :hãy đặt người phù hợp vào vị trí phù hợp
    社会における適材適所を行う :xếp nguời phù hợp vào nơi phù hợp trong xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X