• [ てきせいかかく ]

    n

    giá phù hợp/giá phải chăng
    OPECに石油の適正価格の設定を求める :yêu cầu OPEC có một mức giá dầu phải chăng
    ~に対する適正価格を(人)に示す: đề nghị một mức giá phù hợp
    適正価格で~を手に入れる: được giá phù hợp

    Kinh tế

    [ てきせいかかく ]

    giá phải chăng [fair price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X