• [ てきれいき ]

    n

    tuổi có thể kết hôn/tuổi đủ tư cách kết hôn
    出産適齢期のカップル:trong độ tuổi sinh nở
    結婚適齢期の処女:thiếu nữ đến tuổi lấy chồng
    結婚適齢期に達する :đã đến tuổi kết hôn
    彼女は適齢期を過ぎている:cô ấy đã qua tuổi kết hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X