• [ そうなんしんごう ]

    n

    tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS
    遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu.
    遭難信号を発する :Phát tín hiệu cấp cứu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X