• [ さえぎる ]

    n

    chắn

    v5r

    chặn đứng/cắt ngang
    人の発言を遮る: ngắt lời phát biểu của người khác

    v5r

    che

    v5r

    che đậy

    v5r

    ngăn đón

    v5r

    ngáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X