• [ さける ]

    v1

    trốn
    tránh/trốn tránh/lảng tránh
    自動車を避ける: tránh ô tô
    苦しむを避けない: không trốn tránh gian khổ
    避けようにも避けられない問題: vấn đề không thể lảng tránh được
    tránh khỏi
    誤りを犯すのは避けがたい: phạm sai lầm là không thể tránh khỏi
    lảng tránh/tránh

    [ よける ]

    v1

    tránh
    車を避ける: tránh xe
    phòng/dự phòng
    霜を避ける: phòng sương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X