• [ かんげん ]

    n

    sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu
    AのBへの還元: trả lại trạng thái cũ của A về B

    Kinh tế

    [ かんげん ]

    việc trả lại/việc hoàn trả [restoration, refund, rebate, passing on (of savings)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X