-
[ かんげんする ]
vs
hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích)
- ~を減税で還元する: hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
- 円高の恩恵(差益)を還元する: hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại
- 収益のうち_%を~に還元する: hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận
- 成果を社会全体に還元する: hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội
- カソード還元:
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ