• [ ぶか ]

    n

    thuộc hạ/cấp dưới
    その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた :Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.
    これをあなたの部下たちに転送してもいいですよ :Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?
    thủ hạ
    bộ hạ
    bề tôi
    bầy tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X