• [ ぶぶん ]

    n

    phận
    bộ phận/phần
    部分食: nhật thực, nguyệt thực
    一部分は鉄で一部分は木で出ている: loại này được chế tạo một phần là bằng sắt, một phần là bằng gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X