• [ ぶちょう ]

    n

    trưởng phòng
    とてつもなくひどい部長 :Trưởng phòng tồi không còn gì để nói
    ~の広報担当部長 :Trưởng phòng đối ngoại
    trưởng ban

    Kinh tế

    [ ぶちょう ]

    trưởng phòng [manager/managerof department]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X