• [ ぶもん ]

    n

    bộ phận
    bộ môn/khoa/phòng
    化学部門 :bộ môn hóa học
    家具メーカーの小売部門 :Bộ phận bán lẻ của công ty sản xuất đồ dùng gia đình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X