• [ きょうり ]

    n

    quê/cố hương/quê cũ/quê hương
    _歳まで郷里で暮らす: sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi
    郷里からのささやかな土産を(人)に送る: gửi cho ai một món quà nhỏ từ quê hương
    郷里に引きこもる: về quê nghỉ hưu
    (人)と同じ郷里の出身である: có xuất thân cùng quê với ai (đồng hương với ai)
    郷里の新聞: tờ báo của quê hương
    郷里の母に手紙を出す: gửi thư cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X