• [ としけいかく ]

    n

    kế hoạch thành phố
    地域の人々の間では、その都市計画は評判が良かった。 :người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố
    国内で5本の指に数えられる新都市計画住宅団地のうちの一つ :một trong năm khu định cư theo kế hoạch đô thị mới của thành phố mà chỉ được đếm trên đầu ngón tay trong toàn đất nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X