• [ よっぱらい ]

    n

    người say rượu/người nghiện rượu
    飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会 :Hội các bà mẹ phản đối những người say rượu lái xe
    酔っ払い運転を追放する :Đuổi bắt người lái xe say rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X