• [ らくのうじょう ]

    n

    trại sản xuất bơ sữa
    酪農場で働く女性 :Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại sản xuất bơ sữa.
    酪農場を経営する :điều hành một trại sản xuất bơ sữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X