• [ すっぱい ]

    adj

    chua
    美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp nhưng quả của nó lại chua
    このリンゴはとても酸っぱいので、アップルパイにするとよい :Những quả táo này rất chua, vì vậy nên dùng để làm bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X