• [ さんか ]

    n

    sự ô xy hoá
    ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen
    AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn A cho B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X