• [ かね ]

    n

    vàng/tiền
    金(色)恐怖(症): bệnh sợ vàng (màu vàng)
    担保貸付(金): tiền thế chấp, đặt cọc
    期限経過貸付(金): tiền đặt cọc quá hạn
    寄付(金): tiền ủng hộ (tiền từ thiện)
    遺族給付(金): tiền trợ cấp cho thân nhân
    tiền/đồng tiền
    容易に手に入れた金は容易に出ていく: những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng

    [ きん ]

    n, n-suf

    tiền/vàng
    沈黙は金: sự im lặng là vàng
    母は私に金の指輪をくれた: mẹ tôi tặng cho tôi một chiếc nhẫn vàng
    金購入: mua vàng

    Kinh tế

    [ きん ]

    vàng [gold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X