• [ かねもうけ ]

    n

    kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
    この会社での金もうけは本当に簡単じゃない: kiếm tiền trong công ty này thật không đơn giản chút nào!
    手っとり早い金もうけ: kiếm tiền dễ như trở bàn tay
    不正な金もうけ: kiếm tiền bất chính
    金もうけがうまい: kiếm tiền giỏi
    金もうけが目的の: kiếm tiền là mục đích của ~
    金もうけにあくせくする: bị cuốn theo việc kiếm t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X