• [ かねもうけ ]

    n

    kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
    他人の金儲けの邪魔をするな: đừng cản trở người khác kiếm tiền
    金儲けをする: kiếm tiền
    金儲けに熱中する人: người chỉ biết kiếm tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X