• [ かねもうけする ]

    vs

    kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)
    資産を運用して金もうけをする: kiếm tiền bằng cách cho vay tài sản
    本を売って金もうけをする : bán sách lấy tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X