-
[ かねもち ]
n
người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu có
- 金持ち(の家)に生まれる: được sinh ra trong một gia đình giàu có
- ~のような金持ち: người giàu có như ~
- 裕福(金持ち)になる人もいれば貧乏になる人もいる: nếu có người giàu thì cũng có người nghèo
- 私は彼が好きだが、彼が裕福(金持ち)だということは何の関係もない: tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là
hào phú
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ