• [ かねもち ]

    n

    người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu có
    金持ち(の家)に生まれる: được sinh ra trong một gia đình giàu có
    ~のような金持ち: người giàu có như ~
    裕福(金持ち)になる人もいれば貧乏になる人もいる: nếu có người giàu thì cũng có người nghèo
    私は彼が好きだが、彼が裕福(金持ち)だということは何の関係もない: tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là
    hào phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X