• [ かなあみ ]

    n

    lưới thép
    金網(タイプ)のフェンス: hàng rào lưới thép
    拡張金網: lưới thép mở rộng
    防護金網: lưới thép bảo vệ
    金網を張る: căng lưới thép

    Kỹ thuật

    [ かねあみ ]

    lưới kim loại [wire mesh]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X