-
[ かなしばり ]
n, col
trói chặt/buộc chặt
- 昨夜、ベッドで金縛りに遭った: tối qua tôi đã bị trói chặt chân tay trên giường
- 金縛りに遭ったように動けなかった: không thể nào cựa quậy được như thể đang bị trói chặt chân tay
trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền để bó buộc ai đó
- 金縛り状態 : tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan
- 金縛りに遭う: bị trói buộc (bó buộc)
- 金縛りになっている: bị trói buộc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ