• [ かなしばり ]

    n, col

    trói chặt/buộc chặt
    昨夜、ベッドで金縛りに遭った: tối qua tôi đã bị trói chặt chân tay trên giường
    金縛りに遭ったように動けなかった: không thể nào cựa quậy được như thể đang bị trói chặt chân tay
    trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền để bó buộc ai đó
    金縛り状態 : tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan
    金縛りに遭う: bị trói buộc (bó buộc)
    金縛りになっている: bị trói buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X