• [ きんがく ]

    n

    kim ngạch/số tiền
    あまり多くない金額 : số tiền không nhiều lắm
    すべての所得金額 : toàn bộ số tiền thu nhập
    その年の給与所得金額 : toàn bộ số tiền trợ cấp thất nghiệp trong năm nay
    hạng ngạch
    hạn ngạch

    Kinh tế

    [ きんがく ]

    doanh số/kim ngạch [amount/turnover]

    [ きんがく ]

    lượng tiền [amount of money]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X