• [ はりしごと ]

    n

    Việc may vá
    彼女は日なたで針仕事をしている. :Cô ấy làm công việc may vá dưới ánh mặt trời.
    テーブルに(向かって)座り針仕事に熱中する :Ngồi trên một cái bàn và cô ấy đang say sưa may vá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X