• [ はりがね ]

    n

    dây kim loại
    針金の切れ端で錠をこじ開ける :Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại
    私は針金を使って鏡をつった :Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương

    Kỹ thuật

    [ はりがね ]

    dây thép [Wire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X