• [ にぶい ]

    adj

    đùi
    đần độn/chậm chạp
    頭の働きが鈍い: đầu óc đần độn
    cùn

    [ のろい ]

    adj

    chậm chạp
    君は反射神経が鈍い。 :Phản ứng của bạn rất chậm chạp
    動きが鈍い官僚的な巨大複合企業 :doanh nghiệp to lớn nhưng quan liêu, chậm chạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X