• [ てつのカーテン ]

    n

    rèm sắt/màn sắt
    鉄のカーテンの背後で :đằng sau lá chắn thép
    1989年に鉄のカーテンは崩壊した :Tấm rèm sắt đã sụp đổ vào năm 1989

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X