• [ てっとう ]

    n

    tháp sắt
    高圧線用の鉄塔 :tháp sắt dùng cho đường cao áp
    支線式鉄塔 :tháp chống đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X