• [ てっこう ]

    n

    nghề làm đồ sắt
    鉄工場 :xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép
    鉄工場主 :thợ rèn/người làm/chế tạo đồ sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X