• [ てつぼう ]

    n

    xà (trong môn thể dục)
    鉄棒で10点満点を出す :ghi điểm 10 tuyệt vời trên thanh xà ngang (thể thao)
    鉄棒につかまって! :treo/đu mình trên thanh xà
    gậy sắt/xà beng/cái nạy nắp thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X