• [ てっつい ]

    n

    sự trừng phạt
    鉄槌を下す :trừng phạt thích đáng
    búa sắt
    神の鉄槌 :búa trời/ búa của thiên lôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X