• [ てっせき ]

    n

    sự sắt đá
    sắt đá
    鉄石の心 :ý chí sắt đá/quyết tâm sắt đá/ lòng dạ sắt đá
    鉄石英 :thạch anh màu nâu đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X