• [ てっきん ]

    n

    cốt thép chịu lực (bê tông)
    鉄筋を地面に打ち込む :đóng thanh chịu lực cốt thép vào nền
    コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :đập phần bêtông để làm lộ ra những thanh thép chịu lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X