• [ てっかん ]

    n

    ống sắt/ống thép
    日本ダクタイル鉄管協会 :tập đoàn sản xuất ống thép Japan Ductile
    鉄管路 :đường ống thép

    Kỹ thuật

    [ てっかん ]

    ống sắt [Iron pipe]

    [ てっかん ]

    ống thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X