• [ てっけつ ]

    n

    vũ lực tàn bạo (chính sách)
    鉄血政策 :chính sách vũ lực tàn bạo
    高鉄血(症) :hàm lượng sắt cao trong máu (bệnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X