• [ てつどうもう ]

    n

    mạng lưới đường sắt
    通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt
    東京の鉄道網 :hệ thống tàu điện của Tokyo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X