• [ かんな ]

    n

    cái bào/bào
    粗鉋: cái bào thô
    鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào
    かんなの刃: lưỡi dao bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X