• [ かんし ]

    n

    cái kẹp/cái panh/kẹp/panh
    鉗子1丁: một đôi kẹp
    カプセル鉗子: kẹp con nhộng
    甲状腺鉗子: cái panh tuyến giáp
    骨鉗子: kẹp xương
    止血鉗子: kẹp động mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X