• [ えんばん ]

    n

    bản kẽm
    bản in đúc bằng chì
    鉛版校正: chỉnh sửa lại bản in đúc bằng chì
    印刷用の鉛版: bản chì dùng để in ấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X