• [ えんぴつ ]

    n

    viết chì
    bút chì
    青鉛筆(での校正): sửa lại bằng bút chì xanh
    とがった鉛筆: bút chì nhọn hoắt
    ダイヤモンド鉛筆: bút chì kim cương
    消しゴム付き鉛筆: bút chì có gắn tẩy (bút chì tẩy)
    色鉛筆: bút chì mầu
    芯の折れた鉛筆: bút chì bị gẫy đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X