• [ こうしょう ]

    n

    sàng quặng
    アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon
    ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran
    黒鉛の鉱床: Sàng quặng của than chì
    金属鉱床: Sàng quặng kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X