• [ ぎんぱい ]

    n

    cúp bạc
    銀杯・木杯: cúp vàng, cúp bạc
    桐紋銀杯: cúp bạc có trang trí hoa cúc
    銀杯を勝ち取る: giành được cúp bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X