• Kỹ thuật

    [ ぎんてん ]

    mắt cá/điểm bạc [fish eye]
    Category: hàn [溶接]
    Explanation: Tên lỗi hàn.

    銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X