• [ ぎんいろ ]

    n

    màu bạc/bạc
    年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ : ông cụ Nelson đã có tóc bạc
    銀色に光り輝く満月 : trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh
    (人)の髪の銀色の光沢 : màu tóc bạc trên tóc của ai
    太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた : mui màu bạc của ô tô đã phản chiếu ánh sáng mặt trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X